--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
concave polygon
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
concave polygon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concave polygon
+ Noun
đa giác lõm.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concave polygon"
Những từ có chứa
"concave polygon"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
gương lõm
lồi
đa giác
Lượt xem: 482
Từ vừa tra
+
concave polygon
:
đa giác lõm.
+
schematic
:
(thuộc) lược đồ, (thuộc) giản đồ, (thuộc) sơ đồ